-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG TRƯỜNG LỘC- SỰ LỰA CHỌN SỐ 1
Công ty CP Trường Lộc tỉnh Điện Biên tự hào là đơn vị chuyên cung cấp cột điện bê tông cốt thép chất lượng cao với giá thành hợp lý. Sản phẩm cột điện bê tông cốt thép ly tâm ứng lực trước của chúng tôi được sản xuất theo công nghệ tiên tiến với các trang thiết bị sản xuất hiện đại, đồng thời hoạt động sản xuất cột điện (từ khâu tuyển liệu đến hoàn thành) được quản lý theo quy trình nghiêm ngặt ISO 9001:2015 đảm bảo chất lượng cột sản xuất ra luôn đạt yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật. Tiêu chuẩn kỹ thuật của cột điện Trường Lộc được áp dụng theo TCVN 5847:2016 và đã được chứng nhận bởi tổ chức kiểm định chất lượng và phù hợp Quacert.
Công ty CP Trường Lộc tỉnh Điện Biên cam kết cung cấp cho các khách hàng và đối tác những sản phẩm cột điện bê tông với chất lượng cao góp phần xây dựng nên những công trình.
Ngoài ra, công ty chúng tôi luôn có sẵn đội xe chuyển chở nhằm đáp ứng nhu cầu giao hàng tới chân công trình nếu Quý khách có yêu cầu.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc chính sách bán hàng, Quý khách vui lòng liên hệ:
Trụ sở chính | : Số 448, tổ 08, phường Him Lam, Tp. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
Nhà máy | : Khu trại giam Nà Tấu, xã Nà Tấu, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
Điện thoại | : (0215) 3720.666- DĐ: 0886399119 |
: truonglocdb@gmail.com |
Bảng thông số kỹ thuật cột liền
TT | Loại cột | Chiều dài, m | Đường kính ngoài ngọn, mm | Đường kính ngoài gốc, mm | Tải trọng, kN |
1 | PC.I-7,5-160-2,5 | 7,5 | 160 | 260 | 2,5 |
2 | PC.I-7,5-160-3,2 | 7,5 | 160 | 260 | 3,2 |
3 | PC.I-7,5-160-3,8 | 7,5 | 160 | 260 | 3,8 |
4 | PC.I-7,5-160-4,3 | 7,5 | 160 | 260 | 4,3 |
5 | PC.I-8,5-160-2,5 | 8,5 | 160 | 273 | 2,5 |
6 | PC.I-8,5-160-3,2 | 8,5 | 160 | 273 | 3,2 |
7 | PC.I-8,5-160-3,5 | 8,5 | 160 | 273 | 3,5 |
8 | PC.I-8,5-160-4,3 | 8,5 | 160 | 273 | 4,3 |
9 | PC.I-10-190-3,5 | 10 | 190 | 323 | 3,5 |
10 | PC.I-10-190-4,3 | 10 | 190 | 323 | 4,3 |
11 | PC.I-10-190-5,2 | 10 | 190 | 323 | 5,2 |
12 | PC.I-10-190-6,8 | 10 | 190 | 323 | 6,8 |
13 | PC.I-12-190-5,4 | 12 | 190 | 350 | 5,4 |
14 | PC.I-12-190-7,2 | 12 | 190 | 350 | 7,2 |
15 | PC.I-12-190-9 | 12 | 190 | 350 | 9 |
16 | PC.I-12-190-10 | 12 | 190 | 350 | 10 |
Bảng thông số kỹ thuật cột nối bích
TT | Loại cột | Chiều dài, m | Đường kính ngoài ngọn, mm | Đường kính ngoài gốc, mm | Tải trọng, kN |
17 | PC.I-14-190-6,5 | 14 | 190 | 376 | 6,5 |
18 | PC.I-14-190-8,5 | 14 | 190 | 376 | 8,5 |
19 | PC.I-14-190-9,2 | 14 | 190 | 376 | 9,2 |
20 | PC.I-14-190-11 | 14 | 190 | 376 | 11 |
21 | PC.I-14-190-13 | 14 | 190 | 376 | 13 |
22 | PC.I-16-190-9,2 | 16 | 190 | 403 | 9,2 |
23 | PC.I-16-190-11 | 16 | 190 | 403 | 11 |
24 | PC.I-16-190-13 | 16 | 190 | 403 | 13 |
25 | PC.I-18-190-9,2 | 18 | 190 | 430 | 9,2 |
26 | PC.I-18-190-12 | 18 | 190 | 430 | 12 |
27 | PC.I-18-190-13 | 18 | 190 | 430 | 13 |
28 | PC.I-20-190-9,2 | 20 | 190 | 456 | 9 |
29 | PC.I-20-190-11 | 20 | 190 | 456 | 11 |
30 | PC.I-20-190-13 | 20 | 190 | 456 | 13 |
31 | PC.I-20-190-14 | 20 | 190 | 456 | 14 |