-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG CỐT THÉP LY TÂM DỰ ỨNG LỰC DÙNG TREO CÁP THÔNG TIN (CỘT VIỄN THÔNG)
Ký hiệu quy ước được ghi theo thứ tự:
Chiều dài cột- Cấp phụ tải- Tiết diện cột- Vùng áp lực gió- Kết cấu cốt thép cột
A: Tải trọng A
B: Tải trọng B
R: Mẫu cột có tiết diện tròn
II: Loại cột bê tông cốt thép ly tâm dự ứng lực
6, 7, 8: Giá trị độ dài tương ứng với 6m, 7m, 8m
65, 95, 125, 155: Trị số áp lực gió của vùng tương ứng là 65, 95, 125, 155 (daN/m2)
Cột điện bê tông ly tâm dự ứng lực dùng treo cáp thông tin được phân thành các loại A, B theo khả năng chịu lực của cột.
Trụ sở chính | : Số 448, tổ 08, phường Him Lam, TP Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
Điện thoại | : (0215) 3720.666- DĐ: 0886399119 |
: truonglocdb@gmail.com |
Bảng thông số kỹ thuật cột viễn thông
TT | Loại cột | Chiều dài, m | Đường kính ngoài ngọn, mm | Đường kính ngoài gốc, mm | Tải trọng, N (KG) |
1 | 6.B-R-65.II | 6 | 140 | 204 | 2.500 (250) |
2 | 6.B-R-95.II | 6 | 140 | 204 | 3.640 (364) |
3 | 6.B-R-125.II | 6 | 140 | 204 | 4.550 (455) |
4 | 6.B-R-155.II | 6 | 140 | 204 | 5.640 (564) |
5 | 7.A-R-65.II | 7 | 140 | 218 | 3.260 (326) |
6 | 7.A-R-95.II | 7 | 140 | 218 | 4.750 (475) |
7 | 7.A-R-125.II | 7 | 140 | 218 | 5.940(594) |
8 | 7.A-R-155.II | 7 | 140 | 218 | 7.350 (735) |
9 | 7.B-R-65.II | 7 | 140 | 218 | 2.610 (261) |
10 | 7.B-R-95.II | 7 | 140 | 218 | 3.810 (381) |
11 | 7.B-R-125.II | 7 | 140 | 218 | 4.770 (477) |
12 | 7.B-R-155.II | 7 | 140 | 218 | 5.900 (590) |
13 | 8.A-R-65.II | 8 | 140 | 232 | 3.420 (342) |
14 | 8.A-R-95.II | 8 | 140 | 232 | 4.980 (498) |
15 | 8.A-R-125.II | 8 | 140 | 232 | 6.230 (623) |
16 | 8.A-R-155.II | 8 | 140 | 232 | 7.720 (772) |